Trang này cần phải được hiệu đính.
— 26 —

Expéditionnaire interprète.

Expéditionnaire.

Commis-greffier auxiliaire.

Expéditionnaire auxiliaire.

Élève-expéditionnaire.

Thơ thủ thông sự.

Thơ thủ, đằng lục.

Phụ việc điển án.

Phụ thơ thủ, nhà tơ.

Thơ thủ thí sai.


Tribunal de 1re instance.

Juge-président.

Lieutenant de juge.

Juge-suppléant.

Assesseur.

Tòa sơ.

Chánh thẩm phán, thẩm án.

Phó thẩm phán, thẩm án.

Phụ thẩm, đải khuyết.

Bồi thẩm.


Greffe du tribunal.

Greffier.

Commis-greffier.

Commis-greffier auxiliaire.

Dernier ressort.

Phòng điển án.

Điển án, điển bộ.

Sung biện điển án.

Phụ việc điển án.

Phép tiện nghi, xử rồi không kêu nài đặng.


Tribunal de commerce de Saigon.

Tòa xử về việc buôn bán, tòa thương chánh Sàigòn.

— Có chánh thẩm án, bồi thẩm án, nhiều người, có chánh điển án, phụ điển án, vân vân.