Trang này cần phải được hiệu đính.
— X —
Vật‑lý‑học. | — 物理學 = Học về tính‑cách các vật‑chất cùng cái nhẽ các vật‑chất biến động ra làm sao. — Physique. |
Viên‑mãn. | — 圓滿 = Đầy‑đủ, hoàn‑toàn — Plein, parfait. |
Vô‑thần‑chủ‑nghĩa. | — 無神主義 = Chủ‑nghĩa không tin thần, không theo đạo. — Athéisme. |