Trang này cần phải được hiệu đính.
— VIII —
Thiết‑hạm. | — 鐵艦 = Tầu chiến có vỏ sắt dầy gọi là thiết‑giáp. — Cuirassé. |
Thiếu‑úy. | — 少尉 = Chức quan‑một. — Sous‑lieutenant. |
Thoái‑khước. | — 退却 = Quân đi trận phải tháo lui về. — Retraite. |
Thú‑sử. | — 趣史 = Cuộc vui sướng êm ái. — Idylle, idyllique. |
Thuần‑lý‑học. | — 綧理學 = Học thuần về những nhẽ cùng cực, không vụ sự thực. Còn tên nữa gọi là siêu‑hình học là học những sự vật ở ngoài hình tượng, như linh‑hồn, bản‑thể, v. v. — Métaphysique. |
Thức‑giả‑xã‑hội. | — 識者社會 = Bọn người có học có biết trong xã‑hội. — Classe cultivée, intellectuelle. |
Thực‑nghiệp‑chủ‑nghĩa. | — 實業主義 = Chủ‑nghĩa của người Mĩ xướng ra trọng sự thực‑nghiệp hơn là sự lý‑tưởng. — Pragmatisme. |
Thượng‑lưu. | — 上流 = Bon cao‑trọng trong xã‑hội. — Hautes classes sociales, élite. |
Thượng‑võ. | — 尙武 = Thích việc võ, việc quân, việc chiến đấu. — Esprit militaire, guerrier. |
Tỉ‑lệ. | — 比例 = Lệ để so‑sánh, cái gì làm cốt để so‑sánh cái khác. — Terme de comparaison. |
Tị‑tổ. | — 鼻祖 = Ông tổ đầu, người xướng ra đầu, khởi ra chước nhất một sự gì, nghề gì. — Ancêtre, promoteur, premier inventeur. |
Tiềm‑lực. | — 潛力 = Sức ngầm, không phát rõ ra ngoài. — Force latente, cachée ; virtualité. |
Tiến‑hóa. | — 進化 = Phép vạn‑vật giống nọ nhân giống kia mà biến‑hóa, càng hóa thì càng tiến. — Evolution, Evolutionnisme . |
Tiêu‑chuẩn. | — 標準 = Cái nêu, cái đích, cái lấy làm mẫu, làm thước để xét cái khác. — Modèle, norme, étalon. |
Tiêu‑cực. | — 消極 = Tiếng về điện‑học chỉ cái đầu điện tiêu đi, đối với tích‑cực 積極 là cái đầu điện tích lại. — Pôle négatif, pôle positif. (Hai tiếng này chữ tầu dùng rộng nghĩa mà chỉ phàm cái gì thuộc về có là tích‑cực, phàm cái gì thuộc về không là tiêu‑cực) |