Trang:Nam Phong Tap Chi 1.pdf/85

Trang này cần phải được hiệu đính.
— V —
Khẩu‑kính. 口徑 = Đường thẳng đi qua trung‑tâm một cái vòng tròn, chạy ngang từ bên này sang bên kia. — Diamètre.
Khoa‑học. 科學 = Sự học vấn chia từng khoa một, sự học thực dụng. — Khoa‑học thường dùng đối với đạo‑học là học về đạo‑lý. — La Science, les Sciences.
Khuyết‑điểm. 缺點 = Điều thiếu thốn, sự khiếm khuyết, phần kém. — Défaut, imperfection.
Khuynh‑hướng. 傾向 = Có ý thiên về đường nào, mặt nào. — Tendance, penchant.
Kiến‑chúc‑thuật. 建築術 = Nghề sây dựng, tức là nghề đặt kiểu nhà, họa kiểu nhà. — Architecture.
Kinh‑doanh. 經營 = Sếp đặt, sửa sang. — Organiser.
Kinh‑tế‑học. 經濟學 = Học về cách sinh sản, san sẻ, tiêu‑dùng các của cải. Dùng rộng nghĩa thì là chỉ phàm cái‑gì quan‑hệ đến việc sếp đặt các lợi‑quyền trong xã‑hội. — Économie politique, économie sociale ,économique.
Lạc‑quan‑chủ‑nghĩa. 樂觀主義 = Chủ‑nghĩa xét việc đời ra hay cả mà đáng vui. — Optimisme.
Lạp‑đinh. 拉丁 = Tiếng tầu dịch âm tiếng Latin tức ta gọi là la‑tinh. — .
Lĩnh‑thổ. 領土 = Phần đất riêng của mình. — Territoire, domaine.
Lĩnh‑tụ. 領袖 = Người đứng đầu một đảng chính‑trị, v. v. — Chef (d'un parti politique).
Lý‑hóa. 理化 = Vừa thuộc về vật‑lý‑học, vừa thuộc về hóa‑học. — Physico‑chimique.
Lý‑tài. 理財 = Phép quản‑trị của cải. — Finances.
Lý‑thuyết. 理說 = Nhời bàn, nhời dậy lấy nhẽ mà suy. — Théorie, doctrine.
Lý‑tưởng‑chủ‑nghĩa. 理想主義 = Chủ‑nghĩa trọng cái tư‑tưởng hơn sự thực‑tế. — Idéalisme.
Mĩ‑thuật. 美術 = Nghề đẹp, nghề lấy sự đẹp làm cốt, nghề làm ra sự đẹp. — Art, artistique, esthétique.