Trang này cần phải được hiệu đính.
— IV —
Độc‑đoán. | — 獨斷 = Quyết‑đoán một mình. Về triết‑học thì chỉ các môn học quyết‑đoán tự cho mình là phải, không để người ta được nghi ngờ nữa — Dogmatisme, dogmatique. |
Đồng‑hóa. | — 同化 = Hóa theo mình, hóa cho giống mình. — Assimilation. |
Giới‑thiệu. | — 介紹 = Đứng giữa dẫn trình một người cho người khác. — Présenter (une personne à une autre). |
Hạm‑đội. | — 艦隊 = Đội tầu chiến. — Escadre, flotte. |
Hi‑lạp. | — 希臘 = Tiếng tầu dịch tiếng Hellade, tức là nước Grèce, người Grec, tiếng Grec. |
Hi‑sinh. | — 犧牲 = Chính‑nghĩa là con vật làm thịt để cúng thần, Dùng rộng ra thì chỉ phàm cái gì phải bỏ hoài đi để vị một nghĩa nhớn. — Victime, sacrifice. |
Hiện‑tượng. | — 現象 = Hình tượng phát hiện ra ngoài — Manifestation extérieure (d'un phénomène). |
Hiệu‑lực. | — 效力 = Sức công hiệu. — Efficacité. |
Hoàng‑kim‑thời‑đại. | — 黃金時代 = Theo các nhà làm sử cũ là cái thời đại lúc loài người mới sinh ra trên mặt đất, quanh năm là mùa xuân cả, người ta thật thà hiền lành, chưa biết cái khổ sở là cái gì. — Âge d'or. |
Hoạt‑động. | — 活動 = Sự vận‑động hoạt‑bác. — Vitalité, activité. |
Hội‑họa. | — 繪畫 = Nghề vẽ họa. — Peinture. |
Kết‑cấu. | — 結構 = Sắp đạt, sếp dựng, nói về nghề làm văn thì là cái phép sếp đặt ý‑tứ để làm thành bài văn, thành quyển sách. — Composition (art de composer en littérature.) |
Kết‑quả. | — 結果 = Sự thành công của một việc gì. — Résultat, effet. |
Khách‑quan. | — 客觀 = Đứng ngoài mà trông, mà xem. — Spectateur, témoin. (Về triết‑học thì chỉ phàm cái gì thuộc về ngoài, do ngoài mà xét, không thuộc về chính mình (Objectif), đối với chủ‑quản là subjectif.) |
Khả‑quyết. | — 可决 = Nghị‑viện bỏ vé quyết ưng. Đối với phủ quyết là không ưng. — Voter (pour et contre). |