Trang này cần phải được hiệu đính.
— III —
Cục‑chế. | — 局制 = Các cuộc của nhà‑nước sếp đặt để biện việc. — Bureaucratie. |
Cự‑li‑độ. | — 距離度 = Độ cách xa, sức bắn xa. — Distance, portée (d'une arme). |
Cứu‑cánh. | — 究竟 = Cuối cùng, sau cùng, cùng cực, đến thế là thôi không còn gì nữa. — Dernier, suprême, ultime. |
Do‑thái. | — 猶太 = tiếng Tầu dịch tiếng Judée. Do‑thái chỉ chung là người Juifs, Hébreux, Israélites. |
Doanh‑nghiệp. | — 營業 = Doanh‑nghiệp là những người làm nghề nghiệp, người buôn bán. Doanh‑nghiệp‑đồng‑minh là hội những nhà làm nghề để giữ cùng chiếm lấy lợi‑quyền riêng cho mình. — Syndicat, trust, cartel. |
Duy‑kỷ‑chủ‑nghĩa. | — 惟己主義 = Chủ‑nghĩa vị mình hơn người. — Égotisme. |
Duy‑tâm chủ‑nghĩa. | — 惟心主義 = Chủ‑nghĩa trọng sự vô‑hình, sự thuộc về tinh‑thần, về tâm‑tính. — Idéalisme. |
Duy‑tha‑chủ‑nghĩa. | — 惟他主義 = Chủ‑nghĩa vị người hơn mình. — Altruisme. |
Duy‑vật‑chủ‑nghĩa. | — 惟物主義 = Chủ‑nghĩa trọng sự hữu‑hình, sự thuộc về vật chất, về thực sự. — Matérialisme. |
Dư‑luận. | — 輿論 = Nhời bàn chung, ý kiến của nhiều người, của cả bàn‑dân. — Opinion (du peuple). |
Đại‑giá. | — 代價 = Cái giá để thế vào, thay vào, đền vào. Như được một sự hơn phải một sự thiệt thì cái thiệt ấy là đại‑giá cho cái hơn. — Prix, rançon, garantie. |
Đại‑tư‑giáo. | — 大司教 = Là chức cao hơn nhất trong đạo Thiên‑chúa, dưới chức Giáo‑hoàng. — Cardinal. |
Đẳng‑cấp. | — 等級 = Hạng người, bực người trong xã‑hội. — Classe sociale, caste. |
Đế‑quốc‑chủ‑nghĩa. | — 帝國主義 = Là chủ‑nghĩa đi chiếm lấy những nước khác để làm cho nước mình thành nước cực lớn, — Impérialisme. |
Địa‑chất‑học. | — 地質學 = Học về cái vỏ địa‑cầu. — Géologie. |
Điêu‑khắc. | — 彫刻 = Nghề trạm khắc. — Sculpture. |