東(Đông)洋(Dương)全(Toàn)權(quyền)沙(Sa)露(Lộ)公(Công) (創(sáng)立(lập)東(Đông)洋(Dương)大(Đại)學(học)者(giả))
Quan Toàn-Quyền SARRAUT
Sáng-lập ra trường Đại-học Đông-Dương