Trang này cần phải được hiệu đính.
— XIV —
Mãi-nô | — 賣奴 = Tục buôn bán người giống da đen làm nô-lệ. — Esclavage. |
Nghi-vấn | — 疑問 = Hỏi sự nghi-ngờ chưa biết rõ. — Interroger sur un point douteux. |
Nguyên-liệu | — 原料 = Vật liệu còn nguyên chưa chế tạo. — Matériaux bruts, matière brute (non travaillée) |
Ngư-lôi-hạm | — 魚雷艦 = Tầu bắn ngư-lôi. Ngư-lôi hay là thủy-lôi (torpille) là thứ trái phá dùng bắn nổ dưới nước. — Torpilleur. |
Nhỡn-tuyến | — 眼線 = Chính-nghĩa là cái « giây mắt ». Chỉ con mắt riêng để xét một sự gì. — Point de vue. |
Phản-động | — 反動 = Bị kích-động mà vận-động đối lại. — Réagir, réaction. |
Phản-kích | — 反擊 = Bị công-kích, quay lại đánh giả. — Contre-attaque. |
Pháo-binh | — 砲兵 = Quân dùng súng đại-bác. — Artillerie. |
Phóng-pháo | — 放砲 = Bắn đại-bác vào một nơi nào. — Bombarder, bombardement. |
Quá-khứ | — 過去 = Nghĩa cũng giống chữ ký vãng, mà chỉ cái đã qua đi rồi. — Passé. |
Quan-sát | — 觀察 = Xem xét, suy xét, nghiệm kỹ để giải lấy nhẽ. — Observer, observation. |
Quang-học | — 光學 = Học về ánh sáng. — Optique. |
Quốc-tế-chủ-nghĩa | — 國際主義 = Chủ-nghĩa coi nước mình cũng như các nước khác, không phân biệt quốc-gia, dân-tộc. — Internationalisme, internationaliste. |
Sung-đột | — 衝突 = Hai bên cạnh-tranh nhau. — Conflit, antagonisme, lutte, choc. |
Suy-loại | — 推類 = Nhân giống nhau mà suy rộng sự này ra sự khác. — Raisonner, déduire par analogie. |
Suy-ức | — 推臆 = Suy lường, ước lượng. — Estimer, préjuger, procéder par hypothèse. |
Sư-đoàn | — 師團 = Gồm các quân-đội ước chừng hai vạn người, có một viên đại-tướng coi. — Division (d’armée). |