Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/31

Trang này đã được phê chuẩn.
B
B

bọt blào ra: eſcuma que ſae fora por feruer a panella; bulliendo ſpumam effundi.

bláo: falſificar, trocar o bom por ruim: adultero, as, deprauo, as. giả bláo tièn: mudar as caixas boas em ruins: deprauare monetam. bláo bạc: falſificar a prata; adulterare argentum.

blạp blâò: mergulhar e ſair: immergi & emergere identidem.

blát nhà, tlát nhà: barrar a caſa: linire domum terrâ.

blạt: ſair algũa couſa perafora demaſiadamente: egredi aliquid vltra modum. blạt mao᷄ tay ra: ſair as vnhas pera fora: excreſcere nimium vngues. xưâng blạt ra: oſſo ſair pera fora: erumpere os extra.

blau: aplainar: complano, as. blau đất: aplainar o chão: complanare ſolum.

blàu: betel: quoddam folium indicum in modum hæderæ quod continuò edunt indigenę alijſque miniſtrant in ſignum beneuolentiæ. têm blàu: concertar o betel: folium illud concinnare ad edendū.

blề bliủ, blề môi: torcer os beizos deſprezando: contorquere labia contemnendo.

blẻ đàng: deixar o caminho direito: iter commune data opera relinquere. tôi blẻ đàng nầy ou᷄ đi đáng[đính chính 1] kia: eu vou por eſte caminho o Sõr và por aquelle outro: detorqueo iter ego hâc viâ, Dominus eat illâ aliâ viâ.

blêy: cayar: linio, is.

blênh: iarra com aſas: dyota, æ.

blếo: verruga, leicenço: verruca, æ, furunculus, i. blếo ſưng lên: nacer veruga, leicenço: verrucam prodire.

bleo[đính chính 2]: torcerze algum membro: luxo, as. blẹo chên: torcerſe o pè: luxare pedem.

blét miệng: boca larga: os patulum.

blét nhà: barrar a caza; linire domum. alij tlét, vel tlát, vel trát.

blẹt: aleijado: mancus, a, vm. blẹt chên: tolhido dos pes: captus pedibus. blẹt tay: tolhido das mãos: captus manibus.

blẹt, ngôi blẹt: aſſentarſe

  1. Sửa: đáng được sửa thành đàng: chi tiết
  2. Sửa: bleo được sửa thành blẹo: chi tiết