Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/297”

Tranminh360 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
 
Tình trạng của trangTình trạng của trang
-
Chưa hiệu đính
+
Đã hiệu đính
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|||||}}
{{DNQATV/nghĩa||- lô|Sắt đã luyện từ khúc vuông dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||-|Sắt đã luyện từ khúc vuông dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||- con|Sắt đã luyện ra cây dài mà tròn.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Con|Sắt đã luyện ra cây dài mà tròn.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rui|Sắt bản dài,hẹp cự.}}
{{DNQATV/nghĩa||-?|Sắt bàn dài, hẹp cự.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mỏ -|Chỗ sắt sinh ra}}
{{DNQATV/nghĩa||Mổ- Chỗ sắt sinh ra|}}
{{DNQATV/nghĩa||Quánh -|Sắt chưa luyện, sắt tự nhiên.}}
{{DNQATV/nghĩa||Quanh- Sắt chưa luyện, sắt tự nhiên|}}
{{DNQATV/nghĩa||Rét -|Vật đỏ đỏ hay đóng theo sắt}}
{{DNQATV/nghĩa||Ret- Vật đỏ đỏ hay đóng theo sắt|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cứt -|Vật lộn trong sắt, đốt luyện rồi mà nhả ra cùng đóng cục}}
{{DNQATV/nghĩa||Cứt- Vật ở lộn trong sắt, đốt luyện rồi mà nhả ra cùng đồng cục|}}
{{DNQATV/nghĩa||Mạt -|Vảy sắt giũa ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mạt- Vẩy sắt giũa ra|}}
{{DNQATV/nghĩa||- bẩn|Sắt luyện ra từ miếng dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Bẩn|Sắt luyện ra từ miếng dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đỉnh|Cứng cỏi như sắt như đinh.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Đỉnh|Cưng cỏi như sắt như đinh.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cứng như - nguội|Cứng quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cứng như- nguội|Cứng quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gan -|Gan ruột quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gan- Gan ruột quá|}}
{{DNQATV/nghĩa||Dạ -|Lòng dạ vững bền.}}
{{DNQATV/nghĩa||Dạ- Lòng dạ vững bền|}}
{{DNQATV/nghĩa||Mặt -|Mặt dữ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mặt- Mặt dữ|}}
{{DNQATV/nghĩa||Neo -|Neo thần.}}
{{DNQATV/nghĩa||Neo- Neo thắn|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đinh -|Đinh bằng sắt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đinh- Đinh bằng sắt|}}
{{DNQATV/nghĩa||Khoen -|Cái khoen bằng sắt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Khoen- Cái khoen bằng sắt|}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|瑟|Sắt||c| Đờn nhiều dây bằng tơ, lớn hơn đờn kìm.}}
{{DNQATV/mục|瑟|Sắt||c| Đờn nhiều dây bằng tơ, lớn hơn đờn kìm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đờn- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-cầm, kìm|Tên hai thứ đờn kêu tiếng thanh bai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cầm, kìm|Tên hai thứ đờn kêu tiếng thanh bai.}}
{{DNQATV/nghĩa||Doan cầm- Doan vợ chồng hòa hiệp cùng nhau|}}
{{DNQATV/nghĩa||Doan cầm -|Doan vợ chồng hòa hiệp cùng nhau.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|篥|Sặt||n|Loài lau sậy, hay mọc đất ướt, loại giống như trúc.}}
{{DNQATV/mục|篥|Sặt||n|Loài lau sậy, hay mọc đất ướt, loại giống như trúc.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𩺤|Sặt||n|Cá đất bưng giẹp mình nhỏ.}}
{{DNQATV/mục|𩺤|Sặt||n|Cá đất bưng giẹp mình nhỏ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cá- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cá -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-rằn|Sặt lớn con mà vẩy nó có rằn, nghĩa là có vằn đen trắng xen lộn.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rằn|Sặt lớn con mà vẩy nó có rằn, nghĩa là có vằn đen trắng xen lộn.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Bướm|Thứ sặt nhỏ hơn hết mà trắng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bướm|Thứ sặt nhỏ hơn hết mà trắng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Khô- Cá sặt phơi khô|}}
{{DNQATV/nghĩa||Khô -|Cá sặt phơi khô.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mắm- Cá sặt làm mắm|}}
{{DNQATV/nghĩa||Mắm -|Cá sặt làm mắm.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|婁|Sau||n|Sụt lại, về phía rốt, phía bậu, theo, đối với tiếng trước.}}
{{DNQATV/mục|婁|Sau||n|Sụt lại, về phía rốt, phía hậu, kế theo, đối với tiếng trước.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đáng- Phía sụt vô, phía hậu|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đàng -|Phía sụt vô, phía hậu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phía- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Phía -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thần- id Thần chết|}}
{{DNQATV/nghĩa||Thân -|id. Thân chết.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhà- Nhà cắt theo nhà trước|}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhà -|Nhà cất kế theo nhà trước.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mai- Ngày sau, chẳng khỏi bao lâu|}}
{{DNQATV/nghĩa||Mai -|Ngày sau, chẳng khỏi bao lâu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngày- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngày -|id.}}}}
{{DNQATV/nghĩa||Đời- Đời kế sau, kiếp sau|}}
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/nghĩa||Đời -|Đời kế sau, kiếp sau.}}
{{DNQATV/nghĩa||Năm- Năm kế lấy năm nay|}}
{{DNQATV/nghĩa||Năm -|Năm kế lấy năm nay.}}
{{DNQATV/nghĩa||-nữa|Còn lại, vả lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nữa|Còn lại, lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||-lại|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lại|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-hết|Rốt lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hết|Rốt lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||-rốt|Ở sau hết, ở dưới chót.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rốt|Ở sau hết, ở dưới chót.}}
{{DNQATV/nghĩa||-chót|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chót|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-lưng|Ở phía lưng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lưng|Ở phía lưng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-hè|Ở đằng sau nhà sau chai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hè|Ở đằng sau nhà sau chái.}}
{{DNQATV/nghĩa||Kẻ trước tới, người- cũng tới|Kể trước được, người sau cũng được.tiếng khuyên kẻ học hành phải gắng cho thành côn như kẻ đi trước.}}
{{DNQATV/nghĩa||Kẻ trước tới, người - cũng tới|Kẻ trước được, người sau cũng được: tiếng khuyên kẻ học hành phải gắng cho thành công như kẻ đi trước.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trước- Đầu đuôi|}}
{{DNQATV/nghĩa||Trước -|Đầu đuôi.}}
{{DNQATV/nghĩa||-xa|Sụt lại xa.}}
{{DNQATV/nghĩa||- xa|Sụt lại xa.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhắm trước xem- Nhắm xem khắp chỗ|}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhắm trước xem -|Nhắm xem khắp chỗ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chuyên- Chuyên tới|}}
{{DNQATV/nghĩa||Chuyến -|Chuyến tới.}}
{{DNQATV/nghĩa||Theo- Đi theo, đi nói theo|}}
{{DNQATV/nghĩa||Theo -|Đi theo, đi nối theo.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tới- Tới sau kẻ khác, tới trễ|}}
{{DNQATV/nghĩa||Tới -|Tới sau kẻ khác, tới trễ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đến- id, Ngày sau|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đến -|id. Ngày sau.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngả- Đàng ở phía sau|}}
{{DNQATV/nghĩa||Ngả -|Đàng ở phía sau.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𦒹|Sáu||n|Số lão âm, là hai cái ba.}}
{{DNQATV/mục|𦒹|Sáu||n|Số lão âm, là hai cái ba.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thứ- Lấy theo thứ là sáu|}}
{{DNQATV/nghĩa||Thứ -|Lấy theo thứ là sáu.}}
{{DNQATV/nghĩa||-mươi|Sáu cái mười.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mươi|Sáu cái mười.}}
{{DNQATV/nghĩa||-trăm|Sáu cái một trăm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- trăm|Sáu cái một trăm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tháng|Sáu con trăng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tháng|Sáu con trăng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tháng- Tháng thứ sáu|}}
{{DNQATV/nghĩa||Tháng -|Tháng thứ sáu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cau- Cau bửa làm sáu miếng|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cau -|Cau bửa làm sáu miếng.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|漊|Sâu||n|Ở dưới xa, xa thẳm.}}
{{DNQATV/mục|漊|Sâu||n|Ở dưới xa, xa thẳm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-sắc|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sắc|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-nhiệm|Nhiệm màu, kín nhiệm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nhiệm|Nhiệm màu, kín nhiệm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-độc|Độc hiểm, hiểm ngầm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- độc|Độc hiểm, hiểm ngầm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-hiểm hoặc hiểm- id|}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- hiểm ''hoặc'' hiểm -|}}
{{DNQATV/nghĩa||-thiểm|}}
{{DNQATV/nghĩa||- thiểm|}}
{{DNQATV/nghĩa||-cay|}}
{{DNQATV/nghĩa||- cay|}}
|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thẳm- Xa thẳm|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cao- Cao xa; trên cao dưới sâu; trời đất|}}
{{DNQATV/nghĩa||Thẳm -|Xa thẳm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cao -|Cao xa; trên cao dưới sâu; trời đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bề- Bề ăn xuống dưới đáy|}}
{{DNQATV/nghĩa||Bề -|Bề ăn xuống dưới đáy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ý- Ý cao xa, ý nhiệm|}}
{{DNQATV/nghĩa||Ý -|Ý cao xa, ý nhiệm.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mưu- Mưu cao dày khó biết|}}
{{DNQATV/nghĩa||Mưu -|Mưu cao dày khó biết.}}
{{DNQATV/nghĩa||-hôm|Sâu lắm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hóm|Sâu lắm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-hoáy|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hoáy|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ruộng- Ruộng thảo điền|}}
{{DNQATV/nghĩa||Ruộng -|Ruộng thảo điền.}}
{{DNQATV/nghĩa||-lòng|Lòng sủng xuống, lõm xuống nhiều, (bát đĩa).}}
{{DNQATV/nghĩa||- lòng|Lòng sủng xuống, lỏm xuống nhiều, (bát đĩa).}}}}
}}