Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/297”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
|||
Tình trạng của trang | Tình trạng của trang | ||
- | + | Đã hiệu đính | |
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nghĩa||- lô|Sắt đã luyện từ khúc vuông dài.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- con|Sắt đã luyện ra cây dài mà tròn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- rui|Sắt bản dài, mà hẹp cự.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||Mỏ -|Chỗ sắt sinh ra}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Quánh -|Sắt chưa luyện, sắt tự nhiên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Rét -|Vật đỏ đỏ hay đóng theo sắt}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Cứt -|Vật ở lộn trong sắt, đốt luyện rồi mà nhả ra cùng đóng cục}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Mạt -|Vảy sắt giũa ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- bẩn|Sắt luyện ra từ miếng dài.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- đỉnh|Cứng cỏi như sắt như đinh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Cứng như - nguội|Cứng quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Gan -|Gan ruột quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Dạ -|Lòng dạ vững bền.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Mặt -|Mặt dữ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Neo -|Neo thần.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Đinh -|Đinh bằng sắt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Khoen -|Cái khoen bằng sắt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khoen- Cái khoen bằng sắt|}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|瑟|Sắt||c| Đờn nhiều dây bằng tơ, lớn hơn đờn kìm.}} |
{{DNQATV/mục|瑟|Sắt||c| Đờn nhiều dây bằng tơ, lớn hơn đờn kìm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đờn |
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cầm, kìm|Tên hai thứ đờn kêu tiếng thanh bai.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cầm, kìm|Tên hai thứ đờn kêu tiếng thanh bai.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Doan cầm |
{{DNQATV/nghĩa||Doan cầm -|Doan vợ chồng hòa hiệp cùng nhau.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|篥|Sặt||n|Loài lau sậy, hay mọc đất ướt, loại giống như trúc.}} |
{{DNQATV/mục|篥|Sặt||n|Loài lau sậy, hay mọc đất ướt, loại giống như trúc.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𩺤|Sặt||n|Cá đất bưng giẹp mình |
{{DNQATV/mục|𩺤|Sặt||n|Cá đất bưng giẹp mình mà nhỏ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cá |
{{DNQATV/nghĩa||Cá -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-rằn|Sặt lớn con mà vẩy nó có rằn, nghĩa là có vằn đen trắng xen lộn.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- rằn|Sặt lớn con mà vẩy nó có rằn, nghĩa là có vằn đen trắng xen lộn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- bướm|Thứ sặt nhỏ hơn hết mà trắng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khô |
{{DNQATV/nghĩa||Khô -|Cá sặt phơi khô.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mắm |
{{DNQATV/nghĩa||Mắm -|Cá sặt làm mắm.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|婁|Sau||n|Sụt lại, về phía rốt, phía |
{{DNQATV/mục|婁|Sau||n|Sụt lại, về phía rốt, phía hậu, kế theo, đối với tiếng trước.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Đàng -|Phía sụt vô, phía hậu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phía |
{{DNQATV/nghĩa||Phía -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Thân -|id. Thân chết.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhà |
{{DNQATV/nghĩa||Nhà -|Nhà cất kế theo nhà trước.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mai |
{{DNQATV/nghĩa||Mai -|Ngày sau, chẳng khỏi bao lâu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ngày |
{{DNQATV/nghĩa||Ngày -|id.}}}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đời |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đời -|Đời kế sau, kiếp sau.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Năm |
{{DNQATV/nghĩa||Năm -|Năm kế lấy năm nay.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nữa|Còn lại, |
{{DNQATV/nghĩa||- nữa|Còn lại, vã lại.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lại|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lại|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hết|Rốt lại.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- hết|Rốt lại.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-rốt|Ở sau hết, ở dưới chót.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- rốt|Ở sau hết, ở dưới chót.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-chót|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- chót|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lưng|Ở phía lưng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lưng|Ở phía lưng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hè|Ở đằng sau nhà sau |
{{DNQATV/nghĩa||- hè|Ở đằng sau nhà sau chái.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Kẻ trước tới, người- cũng tới| |
{{DNQATV/nghĩa||Kẻ trước tới, người - cũng tới|Kẻ trước được, người sau cũng được: tiếng khuyên kẻ học hành phải gắng cho thành công như kẻ đi trước.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Trước |
{{DNQATV/nghĩa||Trước -|Đầu đuôi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-xa|Sụt lại xa.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- xa|Sụt lại xa.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nhắm trước xem |
{{DNQATV/nghĩa||Nhắm trước xem -|Nhắm xem khắp chỗ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Chuyến -|Chuyến tới.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Theo |
{{DNQATV/nghĩa||Theo -|Đi theo, đi nối theo.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tới |
{{DNQATV/nghĩa||Tới -|Tới sau kẻ khác, tới trễ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đến |
{{DNQATV/nghĩa||Đến -|id. Ngày sau.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ngả |
{{DNQATV/nghĩa||Ngả -|Đàng ở phía sau.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𦒹|Sáu||n|Số lão âm, là hai cái ba.}} |
{{DNQATV/mục|𦒹|Sáu||n|Số lão âm, là hai cái ba.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thứ |
{{DNQATV/nghĩa||Thứ -|Lấy theo thứ là sáu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mươi|Sáu cái mười.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mươi|Sáu cái mười.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-trăm|Sáu cái một trăm.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- trăm|Sáu cái một trăm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tháng|Sáu con trăng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- tháng|Sáu con trăng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tháng |
{{DNQATV/nghĩa||Tháng -|Tháng thứ sáu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cau |
{{DNQATV/nghĩa||Cau -|Cau bửa làm sáu miếng.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|漊|Sâu||n|Ở dưới xa, xa thẳm.}} |
{{DNQATV/mục|漊|Sâu||n|Ở dưới xa, xa thẳm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-sắc|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- sắc|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nhiệm|Nhiệm màu, kín nhiệm.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nhiệm|Nhiệm màu, kín nhiệm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-độc|Độc hiểm, hiểm ngầm.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- độc|Độc hiểm, hiểm ngầm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hiểm hoặc hiểm |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||- hiểm ''hoặc'' hiểm -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||-thiểm|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thiểm|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cay|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- cay|}} |
||
|id.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Thẳm- Xa thẳm|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Thẳm -|Xa thẳm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cao -|Cao xa; trên cao dưới sâu; trời đất.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Bề |
{{DNQATV/nghĩa||Bề -|Bề ăn xuống dưới đáy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ý |
{{DNQATV/nghĩa||Ý -|Ý cao xa, ý nhiệm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mưu |
{{DNQATV/nghĩa||Mưu -|Mưu cao dày khó biết.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- hóm|Sâu lắm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hoáy|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- hoáy|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ruộng |
{{DNQATV/nghĩa||Ruộng -|Ruộng thảo điền.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lòng|Lòng sủng xuống, |
{{DNQATV/nghĩa||- lòng|Lòng sủng xuống, lỏm xuống nhiều, (bát đĩa).}}}} |
||
}} |