Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/294”

Tranminh360 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
 
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|||||}}
{{DNQATV/nghĩa||- tờ, giấy|Sao chép giấy gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tờ, giấy|Sao chép giấy gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bổn- Giấy sao chép|}}
{{DNQATV/nghĩa||Bổn -|Giấy sao chép}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói tam- Lời nói đi nói lại không chắc chắn|}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói tam -|Lời nói đi nói lại không chắc chắn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tam- thất bổn|Sao chép nhiều lần không khỏi lầm lạc; lời học đi học lại khó tin.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tam - thất bổn|Sao chép nhiều lần không khỏi lầm lạc; lời học đi học lại khó tin.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|炒|Sao||c| Ran cho chín (vị thuốc).}}
{{DNQATV/mục|炒|Sao||c|Ran cho chín (vị thuốc).}}
{{DNQATV/nghĩa||-Thuốc|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thuốc|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Hắc, chảy|Sao cho đen, cho cháy.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hắc, cháy|Sao cho đen, cho cháy.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Vàng|Sao cho vàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- vàng|Sao cho vàng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Mật|Sao với mật.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Sao với mật.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|掉|Sạo||n|}}
{{DNQATV/mục|掉|Sạo||n|}}
{{DNQATV/nghĩa||-Miệng|Khua miệng, nói chuyện trò, học đi học lại cùng nhau.}}
{{DNQATV/nghĩa||- miệng|Khua miệng, nói chuyện trò, học đi học lại cùng nhau.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Nhau|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nhau|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói- miệng|Nói truyền ngôn, không có đều chắc chắn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói - miệng|Nói truyền ngôn, không có đều chắc chắn.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|鮹|Sạo||n|}}
{{DNQATV/mục|鮹|Sạo||n|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cá-|Loài cá biển giống hình cá trên mà có vẩy, ấy là một thứ cá ngon.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cá -|Loài cá biển giống hình cá trèn mà có vẩy, ấy là một thứ cá ngon.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|筲|Sáo|n||Ống thổi, thuộc về đồ nhạc; đồ đương bện bằng tre chẻ nhỏ để mà treo trước nhà hoặc đương bên thô hơn mà làm đồ vỉ cá.}}
{{DNQATV/mục|筲|Sáo||n|Ống thổi, thuộc về đồ nhạc; đồ đương bện bằng tre chẻ nhỏ để mà treo trước nhà hoặc đương bên thô hơn mà làm đồ cá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ống -|Ống thổi theo đồ nhạc}}
{{DNQATV/nghĩa||Ống -|Ống thổi theo đồ nhạc}}
{{DNQATV/nghĩa||Thổi -|Thổi ống nhạc ấy}}
{{DNQATV/nghĩa||Thổi -|Thổi ống nhạc ấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|Cây đờn, ống sáo}}
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|Cây đờn, ống sáo.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bức -|Bức đương bằng tre chr nhỏ, đồ treo mà che gió bụi}}
{{DNQATV/nghĩa||Bức -|Bức đương bằng tre chẻ nhỏ, đồ treo mà che gió bụi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đăng -|Đồ đương bằng tre thô hơn để mà bắt cá (tiếng đôi)}}
{{DNQATV/nghĩa||Đăng -|Đồ đương bằng tre thô hơn để mà bắt cá (tiếng đôi).}}
{{DNQATV/nghĩa||Bện -|Đương dệt làm ra bức sáo}}
{{DNQATV/nghĩa||Bện -|Đương dệt làm ra bức sáo}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|𪁎|Sáo|n||Loài chim nhỏ, mướt lôn, dễ tập nói.}}
{{DNQATV/mục|𪁎|Sáo||n|Loài chim nhỏ, mướt lôn, dễ tập nói.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chim- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Chim -|id}}
{{DNQATV/nghĩa||- -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cưởng- Cưởng lớn con mà lông nó có đen đen trắng xen lộn; còn sáo thì nhỏ con hoặc trắng, hoặc đen, nhiều sắc|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cưởng -|Cưởng lớn con mà lông nó có đen đen trắng xen lộn; còn sáo thì nhỏ con hoặc trắng, hoặc đen, nhiều sắc}}
{{DNQATV/nghĩa||-Sành|}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||-Trâu Danh hiệu các thứ chim sáo|}}
{{DNQATV/nghĩa||- sành|}}
{{DNQATV/nghĩa||-Ngà|}}
{{DNQATV/nghĩa||- trâu|}}
{{DNQATV/nghĩa||-Sậu|}}
{{DNQATV/nghĩa||- ngà|}}
{{DNQATV/nghĩa||Con mắt sáo- Con mắt hay dòm ngó|}}
{{DNQATV/nghĩa||- sậu|}}
|Danh hiệu các thứ chim sáo.}}
{{DNQATV/nghĩa||Con mắt sáo -|Con mắt hay dòm ngó}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|巢|Sào||c| O.}}
{{DNQATV/mục|巢|Sào||c|O.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Huyệt|Ổ hang; xốc xổ tim kim, phá phách.}}
{{DNQATV/nghĩa||- huyệt|Ổ hang; xốc xổ tìm kím, phá phách.}}
{{DNQATV/nghĩa||Yến- Ổ chim yến, (coi chữ yến)|}}
{{DNQATV/nghĩa||Yến -|Ổ chim yến, (coi chữ yến)}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|篙|Sào||c| Đồ đo ruộng có 15 thước mộc; cây dài để mà kềm chống chiếc ghe, cùng để mà dùng nhiều việc.}}
{{DNQATV/mục|篙|Sào||c|Đồ đo ruộng có 15 thước mộc; cây dài để mà kềm chống chiếc ghe, cùng để mà dùng nhiều việc.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Mẫu|Tiếng gọi chung số đo đất ruộng, phép kể ruộng đất. Mười sào làm một mẫu.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mẫu|Tiếng gọi chung số đo đất ruộng, phép kể ruộng đất. Mười sào làm một mẫu.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||-Đất| Phần thứ 10 trong một mẫu đất, mẫu ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Ruộng|}}
{{DNQATV/nghĩa||- đất|}}
{{DNQATV/nghĩa||-Nạng|Cây chống ghe một đầu có nạng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ruộng|}}
|Phần thứ 10 trong một mẫu đất, mẫu ruộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Chống|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Ghe|Cây cắm cột chiếc ghe.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nạng|Cây chống ghe một đầu có nạng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Gai|Cây tre dài thường dùng mà phơi gai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- chống|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cắm- Cắm cây chịu lấy chiếc ghe, đậu ghe|}}
{{DNQATV/nghĩa||- ghe|Cây cắm cột chiếc ghe.}}
{{DNQATV/nghĩa||Cặm-|}}
{{DNQATV/nghĩa||- gai|Cây tre dài thường dùng mà phơi gai.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Lướt- Sào đậu ghe bị nước chảy ngã xiêu|}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhổ- Nhổ cây sào lên cho ghe đi|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cắm -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Dời- Dời chỗ đậu ghe|}}
{{DNQATV/nghĩa||Cặm -|}}
|Cắm cây chịu lấy chiếc ghe, đậu ghe.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giáo- Giáo dài cán|}}
{{DNQATV/nghĩa||Chạy- Đo ruộng đất|}}
{{DNQATV/nghĩa||Lướt -|Sào đậu ghe bị nước chảy ngã xiêu.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bỏ- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Nhổ -|Nhổ cây sào lên cho ghe đi.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đèn- Thứ hỏa hổ có tra cán dài|}}
{{DNQATV/nghĩa||Dời -|Dời chỗ đậu ghe.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trời mọc ba-Chừng nửa buổi mai|}}
{{DNQATV/nghĩa||Giáo -|Giáo dài cán.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Út|Dài, vắn ( Tiếng mới bày).}}
{{DNQATV/nghĩa||Chạy -|Đo ruộng đất.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bỏ -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đèn -|Thứ hỏa hổ có tra cán dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trời mọc ba -|Chừng nửa buổi mai}}
{{DNQATV/nghĩa||- út|Dài, vắn. (Tiếng mới bày).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|稍|Sảo||c|n Sơ lược, chút đỉnh; đẻ non.}}
{{DNQATV/mục|稍|Sảo||c. n|Sơ lược, chút đỉnh; đẻ non.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Qua|nói qua.}}
{{DNQATV/nghĩa||- qua|Sơ qua, lược qua.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Lược|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lược|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Sơ- id|}}
{{DNQATV/nghĩa||Sơ -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói- qua|Nói sơ qua.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói - qua|Nói sơ qua.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Thông sự lý|Có học, biết điều.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thông sự lý|Có học, biết đều.}}
{{DNQATV/nghĩa||-Đi|Đẻ non, đẻ không nên.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đi|Đẻ non, đẻ không nên.}}
{{DNQATV/nghĩa||Rổ- (Coi chữ rổ)|}}
{{DNQATV/nghĩa||Rổ -|(Coi chữ rổ).}}
{{DNQATV/nghĩa||Thưa như rổ -|Thưa thớt quá; lếu láo vụng về quá}}
{{DNQATV/nghĩa||Thưa như rổ -|Thưa thớt quá; lếu láo, vụng về quá}}}}
}}