Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/294”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- tờ, giấy|Sao chép giấy gì.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- tờ, giấy|Sao chép giấy gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bổn |
{{DNQATV/nghĩa||Bổn -|Giấy sao chép}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói tam |
{{DNQATV/nghĩa||Nói tam -|Lời nói đi nói lại không chắc chắn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tam- thất bổn|Sao chép nhiều lần không khỏi lầm lạc; lời học đi học lại khó tin.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Tam - thất bổn|Sao chép nhiều lần không khỏi lầm lạc; lời học đi học lại khó tin.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|炒|Sao||c| |
{{DNQATV/mục|炒|Sao||c|Ran cho chín (vị thuốc).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- thuốc|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- hắc, cháy|Sao cho đen, cho cháy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- vàng|Sao cho vàng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Sao với mật.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|掉|Sạo||n|}} |
{{DNQATV/mục|掉|Sạo||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- miệng|Khua miệng, nói chuyện trò, học đi học lại cùng nhau.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- nhau|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói- miệng|Nói truyền ngôn, không có đều chắc chắn.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nói - miệng|Nói truyền ngôn, không có đều chắc chắn.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|鮹|Sạo||n|}} |
{{DNQATV/mục|鮹|Sạo||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cá-|Loài cá biển giống hình cá |
{{DNQATV/nghĩa||Cá -|Loài cá biển giống hình cá trèn mà có vẩy, ấy là một thứ cá ngon.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|筲|Sáo| |
{{DNQATV/mục|筲|Sáo||n|Ống thổi, thuộc về đồ nhạc; đồ đương bện bằng tre chẻ nhỏ để mà treo trước nhà hoặc đương bên thô hơn mà làm đồ ví cá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ống -|Ống thổi theo đồ nhạc}} |
{{DNQATV/nghĩa||Ống -|Ống thổi theo đồ nhạc}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thổi -|Thổi ống nhạc ấy}} |
{{DNQATV/nghĩa||Thổi -|Thổi ống nhạc ấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|Cây đờn, ống sáo}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đờn -|Cây đờn, ống sáo.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bức -|Bức đương bằng tre |
{{DNQATV/nghĩa||Bức -|Bức đương bằng tre chẻ nhỏ, đồ treo mà che gió bụi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đăng -|Đồ đương bằng tre thô hơn để mà bắt cá (tiếng đôi)}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đăng -|Đồ đương bằng tre thô hơn để mà bắt cá (tiếng đôi).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bện -|Đương dệt làm ra bức sáo}} |
{{DNQATV/nghĩa||Bện -|Đương dệt làm ra bức sáo}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𪁎|Sáo| |
{{DNQATV/mục|𪁎|Sáo||n|Loài chim nhỏ, mướt lôn, dễ tập nói.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chim |
{{DNQATV/nghĩa||Chim -|id}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- -|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cưởng |
{{DNQATV/nghĩa||Cưởng -|Cưởng lớn con mà lông nó có đen đen trắng xen lộn; còn sáo thì nhỏ con hoặc trắng, hoặc đen, nhiều sắc}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- sành|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- trâu|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- ngà|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- sậu|}} |
||
|Danh hiệu các thứ chim sáo.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Con mắt sáo -|Con mắt hay dòm ngó}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|巢|Sào||c| |
{{DNQATV/mục|巢|Sào||c|O.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- huyệt|Ổ hang; xốc xổ tìm kím, phá phách.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Yến |
{{DNQATV/nghĩa||Yến -|Ổ chim yến, (coi chữ yến)}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|篙|Sào||c| |
{{DNQATV/mục|篙|Sào||c|Đồ đo ruộng có 15 thước mộc; cây dài để mà kềm chống chiếc ghe, cùng để mà dùng nhiều việc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- mẫu|Tiếng gọi chung số đo đất ruộng, phép kể ruộng đất. Mười sào làm một mẫu.}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- đất|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- ruộng|}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- nạng|Cây chống ghe một đầu có nạng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- chống|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- ghe|Cây cắm mà cột chiếc ghe.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||- gai|Cây tre dài thường dùng mà phơi gai.}} |
||
{{DNQATV/nhóm| |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Lướt- Sào đậu ghe bị nước chảy ngã xiêu|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Cắm -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Cặm -|}} |
||
|Cắm cây chịu lấy chiếc ghe, đậu ghe.}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Lướt -|Sào đậu ghe bị nước chảy ngã xiêu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Nhổ -|Nhổ cây sào lên cho ghe đi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Dời -|Dời chỗ đậu ghe.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Giáo -|Giáo dài cán.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||Chạy -|Đo ruộng đất.}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||Trời mọc ba -|Chừng nửa buổi mai}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- út|Dài, vắn. (Tiếng mới bày).}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|稍|Sảo||c |
{{DNQATV/mục|稍|Sảo||c. n|Sơ lược, chút đỉnh; đẻ non.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- qua|Sơ qua, lược qua.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- lược|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Sơ |
{{DNQATV/nghĩa||Sơ -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói- qua|Nói sơ qua.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nói - qua|Nói sơ qua.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- thông sự lý|Có học, biết đều.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- đi|Đẻ non, đẻ không nên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Rổ |
{{DNQATV/nghĩa||Rổ -|(Coi chữ rổ).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thưa như rổ -|Thưa thớt quá; lếu láo vụng về quá}} |
{{DNQATV/nghĩa||Thưa như rổ -|Thưa thớt quá; lếu láo, vụng về quá}}}} |
||
}} |