Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/269”
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- lông|Giảng lông.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- lông|Giảng lông.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lạnh - ốc|Lạnh nổi ốc.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Lạnh - ốc|Lạnh nổi ốc.}} |
||
Dòng 48: | Dòng 47: | ||
{{DNQATV/mục|𣿅|Rỏng||n|Đường khuyết xuống, đường mương nhỏ.}} |
{{DNQATV/mục|𣿅|Rỏng||n|Đường khuyết xuống, đường mương nhỏ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đường -|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đường -|id.}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Lưng có -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Có - lưng|}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- ránh|Bộ lỏng khỏng, nhỏ xương hóc. (Gà chọi).}} |
{{DNQATV/nghĩa||- ránh|Bộ lỏng khỏng, nhỏ xương hóc. (Gà chọi).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|瀧|Rông||n|Lớn đầy, (nói về nước) Mùa xuân, mùa thu, sóc vọng trước sau ba |
{{DNQATV/mục|瀧|Rông||n|Lớn đầy, (nói về nước) Mùa xuân, mùa thu, sóc vọng trước sau ba ngằy thường có nước rông.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nước -|id.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Nước -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- vát|Đi chỗ này chạy chỗ kia, không yên một chỗ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- vát|Đi chỗ này chạy chỗ kia, không yên một chỗ.}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đi - |
{{DNQATV/nghĩa||Đi - vát|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đi - rổi|}} |
|||
|id.}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|𤳱|Rộng||n|Có cả bề ngang bề dọc ; bụng dạ lớn ; chứa, nhốt.}} |
{{DNQATV/mục|𤳱|Rộng||n|Có cả bề ngang bề dọc ; bụng dạ lớn ; chứa, nhốt.}} |
||
Dòng 68: | Dòng 71: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Đồng - hoặc - đồng|Đồng lớn minh mông.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đồng - hoặc - đồng|Đồng lớn minh mông.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- họng|Lớn tiếng, cả tiếng, trống họng, lớn họng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- họng|Lớn tiếng, cả tiếng, trống họng, lớn họng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- miệng cả tiếng|Ăn nói nghênh ngang, lớn lối.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- miệng cả tiếng|Ăn nói nghênh ngang, lớn lối.}}}} |
||
}} |