Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/197”
→Chưa hiệu đính: ←Trang mới: “{{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|||||}} {{DNQATV/nghĩa|?|Ô tu hắc- | Làm cho xanh râu đen tóc, (nói về thuốc hay).}} {{DNQATV/nghĩa|?|Trường- | N…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Ô tu hắc -|Làm cho xanh râu đen tóc, (nói về thuốc hay).}} |
|||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa|?| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Trường -|Người để tóc dài, nguyên là người Trung Quốc không chịu phép nhà Thanh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa| |
{{DNQATV/nghĩa||Hạc -|Tóc hạc, tóc bạc trắng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Biện -|Tóc gióc, cái chóp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Tước- phi tri|Cạo đầu mặc áo nu, (thầy chùa).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Tước- phi tri| Cạo đầu mặc áo nu, (thầy chùa).}} |
|||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c|Gia hình khổ, bắt phải chịu tội, làm tội cho.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hành-| |
{{DNQATV/nghĩa||Hành -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hinh-| |
{{DNQATV/nghĩa||Hinh -|Hình khổ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Quở-| |
{{DNQATV/nghĩa||Quở -|Quở trách, hoặc bắt phải chịu cực khổ vì tội gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Trách-| |
{{DNQATV/nghĩa||Trách -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bắt |
{{DNQATV/nghĩa||Bắt -|Bắt phải chịu tội, chịu vạ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gia- |
{{DNQATV/nghĩa||Gia -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Sửa- |
{{DNQATV/nghĩa||Sửa -|Răn dạy, làm cho thin tính nết.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Giam- |
{{DNQATV/nghĩa||Giam -|Giam cầm mà phạt tội.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tội| |
{{DNQATV/nghĩa||- tội|Bắt phạt vì tội gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-giam| |
{{DNQATV/nghĩa||- giam|Bắt phải ở chốn giam cầm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tù| |
{{DNQATV/nghĩa||- tù|Phạt phải ở tù, cầm tù.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tiền bạc| |
{{DNQATV/nghĩa||- tiền bạc|Bắt vạ tiền bạc, bắt phải chịu tiền bạc mà thục tội.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-công| |
{{DNQATV/nghĩa||- công|Bắt phải làm công mà đền tội.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tạ| |
{{DNQATV/nghĩa||- tạ|Chịu tội mình đã làm, chịu mình là quấy, hoặc đem lễ vật mà thú phạt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thú-| |
{{DNQATV/nghĩa||Thú -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nặng| |
{{DNQATV/nghĩa||- nặng|Làm tội nặng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nhẹ| |
{{DNQATV/nghĩa||- nhẹ|Làm tội nhẹ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mình| |
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Bắt mình phải chịu cực vì tội.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mắc-|}} |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mắc -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Bị-| |
{{DNQATV/nghĩa||Bị -|}} |
||
|Bị sửa phạt vì tội gì.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Chịu-| |
{{DNQATV/nghĩa||Chịu -|Chịu tội mình, chịu cho kẻ khác phạt mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chạy tiền-| |
{{DNQATV/nghĩa||Chạy tiền -|Lo tiền mà đền vì sự lỗi mình, chạy vạ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-khoản| |
{{DNQATV/nghĩa||- khoản|Phần phạt mình phải chịu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cách| |
{{DNQATV/nghĩa||- cách|Cách phải chịu phạt thế nào.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-bổng| |
{{DNQATV/nghĩa||- bổng|Cắt bổng, không cho ăn bổng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lương| |
{{DNQATV/nghĩa||- lương|Cắt lương, không cho lãnh lương.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c|Đánh, phá, bắt phải chịu phép, làm tội, làm mai, khoe công.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Chinh-| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Chinh -|Đánh phá làm cho phải chịu đầu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Sát-| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Sát -|Đánh giết, phá hại, làm dữ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Công-| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Công -|Đánh phạt, xung khắc, làm hại.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tội| |
{{DNQATV/nghĩa||- tội|Gia phạt; đánh nước nào vì tội gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tì vị| |
{{DNQATV/nghĩa||- tì vị|Hại tì vị.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mộc| |
{{DNQATV/nghĩa||- mộc|Vỡ gỗ, đốn cây.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tác-| |
{{DNQATV/nghĩa||Tác -|Làm mai, làm mối.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tự- |
{{DNQATV/nghĩa||Tự -|Khoe công.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phắt||n| |
{{DNQATV/mục|?|Phắt||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phứt- |
{{DNQATV/nghĩa||Phứt -|Vặt vạnh không ra sự gì.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói phứt-| |
{{DNQATV/nghĩa||Nói phứt -|Nói vụ vằn, ăn nói nhỏ mọn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đánh phứt- |
{{DNQATV/nghĩa||Đánh phứt -|Đánh lặt vặt, đánh từ chuyện nhỏ mọn, đánh nhẹ nhẹ.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|n Giũ đập, dùng lắc; làm ngang chướng; bồi lợp bằng giấy.}} |
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|n Giũ đập, dùng lắc; làm ngang chướng; bồi lợp bằng giấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|-nhiễu| |
{{DNQATV/nghĩa|?|- nhiễu|Khuấy rối, làm cho rối rắm, làm cho cực lòng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-giễu| |
{{DNQATV/nghĩa||- giễu|id, Giễu cợt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cờ| |
{{DNQATV/nghĩa||- cờ|Đánh lá cờ, đưa cây cờ qua lại, vung lá cờ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phơ| |
{{DNQATV/nghĩa||- phơ|Bộ đưa qua đưa lại, ngã qua ngã lại; bộ không vững.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phơ- phưởng| |
{{DNQATV/nghĩa||- phơ- phưởng|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-qua- lại| |
{{DNQATV/nghĩa||- qua- lại|Đánh qua đánh lại.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-ý| |
{{DNQATV/nghĩa||- ý|Trái ý, làm sái ý.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-uất: Bực tức, buồn bã|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- uất: Bực tức, buồn bã|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gió- -| |
{{DNQATV/nghĩa||Gió - -|Gió đưa nhẹ nhẹ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-giấy| |
{{DNQATV/nghĩa||- giấy|Bồi giấy, lợp giấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-diều| |
{{DNQATV/nghĩa||- diều|Lợp giấy làm ra con diều.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-quạt| |
{{DNQATV/nghĩa||- quạt|Bồi giấy làm ra cây quạt.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phất||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phưởng- |
{{DNQATV/nghĩa||Phưởng -|Mường tượng, gần giống, mơ màng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nghe phưởng-| |
{{DNQATV/nghĩa||Nghe phưởng -|Nghe thoáng qua, nghe không chắc, không thiệt.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phật||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phật||c|Ông tổ đạo Phật.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thị| |
{{DNQATV/nghĩa||- thị|id.}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
⚫ | |||
{{DNQATV/nghĩa||- giáo|}} |
{{DNQATV/nghĩa||- giáo|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đạo-| |
{{DNQATV/nghĩa||Đạo -|}} |
||
|Đạo Phật, những người theo đạo Phật.}}}} |
|||
}} |