Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/197”

LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
→‎Chưa hiệu đính: Trang mới: “{{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|||||}} {{DNQATV/nghĩa|?|Ô tu hắc- | Làm cho xanh râu đen tóc, (nói về thuốc hay).}} {{DNQATV/nghĩa|?|Trường- | N…”
 
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/nghĩa|?|Ô tu hắc -|Làm cho xanh râu đen tóc, (nói về thuốc hay).}}
{{DNQATV/mục|||||}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Ô tu hắc- | Làm cho xanh râu đen tóc, (nói về thuốc hay).}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Trường -|Người để tóc dài, nguyên người Trung Quốc không chịu phép nhà Thanh.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Trường- | Người để tóc dài, nguyên là người Trung Quốc không chịu phép nhà Thanh.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hạc -|Tóc hạc, tóc bạc trắng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hạc- | Tóc hạc, tóc bạc trắng.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Biện -|Tóc gióc, cái chóp.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Biện-| Tóc gióc, cái chóp.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Tước- phi tri|Cạo đầu mặc áo nu, (thầy chùa).}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Tước- phi tri| Cạo đầu mặc áo nu, (thầy chùa).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c| Gia hình khổ, bắt phải chịu tội, làm tội cho.}}
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c|Gia hình khổ, bắt phải chịu tội, làm tội cho.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hành-| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hành -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hinh-| Hình khổ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Hinh -|Hình khổ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Quở-| Quở trách, hoặc bắt phải chịu cực khổ vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Quở -|Quở trách, hoặc bắt phải chịu cực khổ vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trách-| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Trách -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bắt- |Bắt phải chịu tội, chịu vạ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bắt -|Bắt phải chịu tội, chịu vạ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gia- | id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gia -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Sửa- | Răn dạy, làm cho thin tính nết.}}
{{DNQATV/nghĩa||Sửa -|Răn dạy, làm cho thin tính nết.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giam- | Giam cầm mà phạt tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||Giam -|Giam cầm mà phạt tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tội| Bắt phạt vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tội|Bắt phạt vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||-giam| Bắt phải ở chốn giam cầm.}}
{{DNQATV/nghĩa||- giam|Bắt phải ở chốn giam cầm.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tù| Phạt phải ở tù, cầm tù.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tù|Phạt phải ở tù, cầm tù.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tiền bạc| Bắt vạ tiền bạc, bắt phải chịu tiền bạc mà thục tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tiền bạc|Bắt vạ tiền bạc, bắt phải chịu tiền bạc mà thục tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||-công| Bắt phải làm công mà đền tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||- công|Bắt phải làm công mà đền tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tạ| Chịu tội mình đã làm, chịu mình là quấy, hoặc đem lễ vật mà thú phạt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tạ|Chịu tội mình đã làm, chịu mình là quấy, hoặc đem lễ vật mà thú phạt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thú-| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||Thú -|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-nặng| Làm tội nặng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nặng|Làm tội nặng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-nhẹ| Làm tội nhẹ.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nhẹ|Làm tội nhẹ.}}
{{DNQATV/nghĩa||-mình| Bắt mình phải chịu cực vì tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mình|Bắt mình phải chịu cực vì tội.}}
{{DNQATV/nghĩa||Mắc-|}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||Mắc -|}}
{{DNQATV/nghĩa||Bị-| Bị sửa phạt vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Bị -|}}
|Bị sửa phạt vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chịu-| Chịu tội mình, chịu cho kẻ khác phạt mình.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chịu -|Chịu tội mình, chịu cho kẻ khác phạt mình.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chạy tiền-| Lo tiền mà đền vì sự lỗi mình, chạy vạ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Chạy tiền -|Lo tiền mà đền vì sự lỗi mình, chạy vạ.}}
{{DNQATV/nghĩa||-khoản| Phần phạt mình phải chịu.}}
{{DNQATV/nghĩa||- khoản|Phần phạt mình phải chịu.}}
{{DNQATV/nghĩa||-cách| Cách phải chịu phạt thế nào.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cách|Cách phải chịu phạt thế nào.}}
{{DNQATV/nghĩa||-bổng| Cắt bổng, không cho ăn bổng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bổng|Cắt bổng, không cho ăn bổng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-lương| Cắt lương, không cho lãnh lương.}}
{{DNQATV/nghĩa||- lương|Cắt lương, không cho lãnh lương.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c| Đánh, phá, bắt phải chịu phép, làm tội, làm mai, khoe công.}}
{{DNQATV/mục|?|Phạt||c|Đánh, phá, bắt phải chịu phép, làm tội, làm mai, khoe công.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Chinh-| Đánh phá làm cho phải chịu đầu.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Chinh -|Đánh phá làm cho phải chịu đầu.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Sát-| Đánh giết, phá hại, làm dữ.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Sát -|Đánh giết, phá hại, làm dữ.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Công-| Đánh phạt, xung khắc, làm hại.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|Công -|Đánh phạt, xung khắc, làm hại.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tội| Gia phạt; đánh nước nào vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tội|Gia phạt; đánh nước nào vì tội gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||-tì vị| Hại tì vị.}}
{{DNQATV/nghĩa||- tì vị|Hại tì vị.}}
{{DNQATV/nghĩa||-mộc| Vỡ gỗ, đốn cây.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mộc|Vỡ gỗ, đốn cây.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tác-| Làm mai, làm mối.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tác -|Làm mai, làm mối.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tự- | Khoe công.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tự -|Khoe công.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phắt||n|.}}
{{DNQATV/mục|?|Phắt||n|}}
{{DNQATV/nghĩa||Phứt- | Vặt vạnh không ra sự gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phứt -|Vặt vạnh không ra sự gì.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói phứt-| Nói vụ vằn, ăn nói nhỏ mọn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nói phứt -|Nói vụ vằn, ăn nói nhỏ mọn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đánh phứt- | Đánh lặt vặt, đánh từ chuyện nhỏ mọn, đánh nhẹ nhẹ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đánh phứt -|Đánh lặt vặt, đánh từ chuyện nhỏ mọn, đánh nhẹ nhẹ.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|n Giũ đập, dùng lắc; làm ngang chướng; bồi lợp bằng giấy.}}
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|n Giũ đập, dùng lắc; làm ngang chướng; bồi lợp bằng giấy.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|-nhiễu| Khuấy rối, làm cho rối rắm, làm cho cực lòng.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|- nhiễu|Khuấy rối, làm cho rối rắm, làm cho cực lòng.}}
{{DNQATV/nghĩa||-giễu| id, Giễu cợt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- giễu|id, Giễu cợt.}}
{{DNQATV/nghĩa||-cờ| Đánh lá cờ, đưa cây cờ qua lại, vung lá cờ.}}
{{DNQATV/nghĩa||- cờ|Đánh lá cờ, đưa cây cờ qua lại, vung lá cờ.}}
{{DNQATV/nghĩa||-phơ| Bộ đưa qua đưa lại, ngã qua ngã lại; bộ không vững.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phơ|Bộ đưa qua đưa lại, ngã qua ngã lại; bộ không vững.}}
{{DNQATV/nghĩa||-phơ- phưởng| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- phơ- phưởng|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-qua- lại| Đánh qua đánh lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||- qua- lại|Đánh qua đánh lại.}}
{{DNQATV/nghĩa||-ý| Trái ý, làm sái ý.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ý|Trái ý, làm sái ý.}}
{{DNQATV/nghĩa||-uất: Bực tức, buồn bã|}}
{{DNQATV/nghĩa||- uất: Bực tức, buồn bã|}}
{{DNQATV/nghĩa||Gió- -| Gió đưa nhẹ nhẹ.}}
{{DNQATV/nghĩa||Gió - -|Gió đưa nhẹ nhẹ.}}
{{DNQATV/nghĩa||-giấy| Bồi giấy, lợp giấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||- giấy|Bồi giấy, lợp giấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||-diều| Lợp giấy làm ra con diều.}}
{{DNQATV/nghĩa||- diều|Lợp giấy làm ra con diều.}}
{{DNQATV/nghĩa||-quạt| Bồi giấy làm ra cây quạt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- quạt|Bồi giấy làm ra cây quạt.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|.}}
{{DNQATV/mục|?|Phất||c|}}
{{DNQATV/nghĩa||Phưởng- | Mường tượng, gần giống, mơ màng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Phưởng -|Mường tượng, gần giống, mơ màng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nghe phưởng-| Nghe thoáng qua, nghe không chắc, không thiệt.}}
{{DNQATV/nghĩa||Nghe phưởng -|Nghe thoáng qua, nghe không chắc, không thiệt.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Phật||c| Ông tổ đạo Phật.}}
{{DNQATV/mục|?|Phật||c|Ông tổ đạo Phật.}}
{{DNQATV/nghĩa||-thị| id.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thị|id.}}
{{DNQATV/nghĩa||-môn|}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- môn|}}
{{DNQATV/nghĩa||- giáo|}}
{{DNQATV/nghĩa||- giáo|}}
{{DNQATV/nghĩa||Đạo-| Đạo Phật, những người theo đạo Phật.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đạo -|}}
|Đạo Phật, những người theo đạo Phật.}}}}
}}