Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/195”
→Chưa hiệu đính: ←Trang mới: “{{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|?|Pháp||c| Phép luật, thói quen, lễ nghĩa, tiếng trợ từ.}} {{DNQATV/nghĩa||-luật| Luật lệ.}} {{DNQATV/nghĩa…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục|?|Pháp||c| |
{{DNQATV/mục|?|Pháp||c|Phép luật, thói quen, lễ nghĩa, tiếng trợ từ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-luật| |
{{DNQATV/nghĩa||- luật|Luật lệ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-độ| |
{{DNQATV/nghĩa||- độ|Phép chế độ, phép ăn ở, lệ thể, khuôn rập.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-chế| |
{{DNQATV/nghĩa||- chế|Phép chế biến.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||--môn| |
{{DNQATV/nghĩa||- -môn|Cuộc làm phù phép, đạo thầy pháp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Phù- |
{{DNQATV/nghĩa|?|Phù -|Phép thuật, chước dùng mà làm chuyện gì như chữa bịnh, trừ tà.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thuật hoặc thuật-| |
{{DNQATV/nghĩa||- thuật hoặc thuật -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thầy-| |
{{DNQATV/nghĩa||Thầy -|Thầy làm phù phép.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Quân-|}} |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Quân -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|| |
{{DNQATV/nghĩa||Binh -|}} |
||
|Phép binh lính, quân chánh.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa|?|Hộ-| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Hộ -|Thân vưng hộ phép Phật, vì thần đứng trước bàn Phật.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Chánh-| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Chánh -|Xử quyết, xử tử, chém giết đi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|- trường| |
{{DNQATV/nghĩa|?|- trường|Chỗ xử tù phạm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tam- |
{{DNQATV/nghĩa||Tam -|Toà minh oan, xử việc lớn, án nặng, phái viên bộ hình, người bên viện đô sát cùng tự đại lý hội đồng kêu là tam pháp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-bửu| |
{{DNQATV/nghĩa||- bửu|Của báu trong chùa như chuông, khánh. v. v.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phật- | |
{{DNQATV/nghĩa||Phật- |Luật phép đàng Phật, (coi chữ Phật).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tam| |
{{DNQATV/nghĩa||- tam|Đồ thiêu liệu, đồ khảm (Cũng hiểu là cái yếm bịt ống hút nha phiến).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Uổng-| |
{{DNQATV/nghĩa||Uổng -|Vạy phép, làm trái phép, (mà ăn tiền).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đắc-| |
{{DNQATV/nghĩa||Đắc -|Nhằm phép; nhằm cách thể.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bắt-| |
{{DNQATV/nghĩa||Bắt -|Trái phép, làm ngang.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bắt công bắt-| |
{{DNQATV/nghĩa||Bắt công bắt -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phốp-| |
{{DNQATV/nghĩa||Phốp -|Bộ cao lớn, to xương hóc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phương-| |
{{DNQATV/nghĩa||Phương -|Phương thế làm cho được việc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Quan- | |
{{DNQATV/nghĩa||Quan- |Phép chung; phép quan; phép cai trị.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Quốc- | |
{{DNQATV/nghĩa||Quốc- |Phép nước.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chấp- | |
{{DNQATV/nghĩa||Chấp- |Giữ phép, giữ giềng mối.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Công-| |
{{DNQATV/nghĩa||Công -|Phép chung, phép công bình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hương- | |
{{DNQATV/nghĩa||Hương- |Phép làng; thói phép riêng trong làng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gia- | |
{{DNQATV/nghĩa||Gia- |Phép nhà, phép giáo hóa trong nhà.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Thành-| |
{{DNQATV/nghĩa||Thành -|Phép chắc chắn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Nhứt- lập, nhứt tệ sinh| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Nhứt- lập, nhứt tệ sinh|Hễ có định phép gì mới, thì sao cũng có đều tình tệ, vì là pháp ngoại di gian.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|-ngoại di gian| |
{{DNQATV/nghĩa|?|- ngoại di gian|Quan trên có định lệ mới, phép mới, thì sao cũng có người xấu kiếm điều thêm bớt cho được ăn tiền.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa|?|Quan- vô thân| |
{{DNQATV/nghĩa|?|Quan- vô thân|Phép công thắng, chẳng vì bà con.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phặp|| |
{{DNQATV/mục|?|Phặp||n|Tiếng gươm dao chém xuống vật mềm.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cái- | |
{{DNQATV/nghĩa||Cái- |Id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Chém- | |
{{DNQATV/nghĩa||Chém- |Chém xuống một cái mạnh.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phập|| |
{{DNQATV/mục|?|Phập||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phồng| |
{{DNQATV/nghĩa||- phồng|Hồi hộp, lo sợ, không yên trong lòng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phồng lá gan| |
{{DNQATV/nghĩa||- phồng lá gan|Id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phều| |
{{DNQATV/nghĩa||- phều|Bộ rung rinh, sập sình như bùn nẩy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phềnh| |
{{DNQATV/nghĩa||- phềnh|Bộ phềnh lên, nổi lên không vững chắc.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phát|| |
{{DNQATV/mục|?|Phát||c. n|Phân ra; bủa ra; sinh ra; dầy lên; nổi lên; chặt tỉa; đưa đi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-ra| |
{{DNQATV/nghĩa||- ra|Đưa ra, ban ra; giao ra; day dức; bày ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Khỉ-| |
{{DNQATV/nghĩa||Khỉ -|Dấy lên; khởi đầu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tác| |
{{DNQATV/nghĩa||- tác|Dấy lên, nổi lên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mưa| |
{{DNQATV/nghĩa||- mưa|Mưa, nổi mưa.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-một trận dông| |
{{DNQATV/nghĩa||- một trận dông|Nổi dông.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-gió| |
{{DNQATV/nghĩa||- gió|Nổi gió.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-bệnh| |
{{DNQATV/nghĩa||- bệnh|Mắc bệnh, đau ốm, nằm bệnh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-rét| |
{{DNQATV/nghĩa||- rét|Làm cử rét.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lạnh| |
{{DNQATV/nghĩa||- lạnh|Bắt lạnh trong mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nóng lạnh| |
{{DNQATV/nghĩa||- nóng lạnh|Đau nóng rét.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nóng| |
{{DNQATV/nghĩa||- nóng|Làm ra chứng nóng mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nhiệt| |
{{DNQATV/nghĩa||- nhiệt|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-giận| |
{{DNQATV/nghĩa||- giận|Nổi giận, nổi gan, nổi nóng.}} |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- gan|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- chướng|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-khí| Tay chơn mặt mày sưng lên, như khí chơn tay, khí mặt.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- khí|}} |
||
|id.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- khí|Tay chơn mặt mày sưng lên, như khí chơn tay, khí mặt.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||-bỉ| |
{{DNQATV/nghĩa||- bỉ|Dày da bụng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thủng| |
{{DNQATV/nghĩa||- thủng|Cả mình sưng dầy lên.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-đầy-thủng| |
{{DNQATV/nghĩa||- đầy-thủng|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-đơn, phung| |
{{DNQATV/nghĩa||- đơn, phung|Làm ra tật đơn, phung.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-đau| |
{{DNQATV/nghĩa||- đau|Bắt phải đau ốm.}}}} |
||
}} |