Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/193”
→Chưa hiệu đính: ←Trang mới: “{{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|||||}} {{DNQATV/nghĩa||Cán-|}} {{DNQATV/nghĩa||Gán-| Cần cho ai lãnh phần nào (nói về công việc làm).}} {{DNQATV…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/ |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cán-|}} |
{{DNQATV/nghĩa||Cán -|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Gán-| |
{{DNQATV/nghĩa||Gán -|}} |
||
|Cấn cho ai lãnh phần nào, (nói về công việc làm).}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Ăn-| |
{{DNQATV/nghĩa||Ăn -|Ăn, lãnh phần riêng của mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đi buôn ăn- |
{{DNQATV/nghĩa||Đi buôn ăn -|Đi buôn cho ai mà ăn nhờ trong số hàng hóa mình đã bán.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lãnh- |
{{DNQATV/nghĩa||Lãnh -|Lãnh phần của mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bội- |
{{DNQATV/nghĩa||Bội -|Nhiều lắm, thắng số bằng hai bằng ba.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Muốn-| |
{{DNQATV/nghĩa||Muốn -|Vô số, nhiều quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thì| |
{{DNQATV/nghĩa||- thì|Tiếng trợ từ, chỉ việc phân ra nhiều thể, nhiều cách.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nào| |
{{DNQATV/nghĩa||- nào|Ngần nào, đỗi nào, cho tới mức nào.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Có phước có- |
{{DNQATV/nghĩa||Có phước có -|Số mình có phước thì sẽ gặp phước.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hơn| |
{{DNQATV/nghĩa||- hơn|Thế lần hơn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thua| |
{{DNQATV/nghĩa||- thua|Thế phải thua sút.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-được| |
{{DNQATV/nghĩa||- được|Thế được hơn, lần hơn, phải hơn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-phải |
{{DNQATV/nghĩa||- phải|Chuyện phải, đều phải, lẽ phải cho mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói- phải| |
{{DNQATV/nghĩa||Nói - phải|Nói chữa mình, nói cho mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Giành- phải| |
{{DNQATV/nghĩa||Giành - phải|Giành lấy phần phải cho mình.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Xí- |
{{DNQATV/nghĩa||Xí -|Lựa lấy một phần nào.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Giành-| |
{{DNQATV/nghĩa||Giành -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-đất| |
{{DNQATV/nghĩa||- đất|Một chỗ đất.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-ruộng| |
{{DNQATV/nghĩa||- ruộng|Một sở ruộng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-sở| |
{{DNQATV/nghĩa||- sở|Sở làm công việc.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nửa-|}} |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nửa -|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Bán-| |
{{DNQATV/nghĩa||Bán -|}} |
||
|Nửa số nguyên, vật chia hai mà lấy nửa.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Trây máu ăn-| |
{{DNQATV/nghĩa||Trây máu ăn -|(Coi chữ ăn).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thủ |
{{DNQATV/nghĩa||- thủ|Dỏ làng đặt dọc sông để mà canh giữ trong địa phận riêng.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phần|| |
{{DNQATV/mục|?|Phần||c|Thiêu đốt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-hỏa-| |
{{DNQATV/nghĩa||- hỏa-|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-thiêu-| |
{{DNQATV/nghĩa||- thiêu-|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- |
{{DNQATV/nghĩa||- hương|Đốt hương, đốt nhang khói.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mã| |
{{DNQATV/nghĩa||- mã|Đốt đồ mã, đốt hình nhân, nộm giấy.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phần||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phần||c|Mồ mả.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-mộ| |
{{DNQATV/nghĩa||- mộ|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mồ | |
{{DNQATV/nghĩa||Mồ -|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Phong-| |
{{DNQATV/nghĩa||Phong -|Làm mả, xây mả.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tam- |
{{DNQATV/nghĩa||Tam -|Ba thứ sách của ba vua đầu hết bên Trung Quốc làm ra.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phân|| |
{{DNQATV/mục|?|Phân||c|Cứt, phân.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- chặt| |
{{DNQATV/nghĩa||- chặt|Cứt chặt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- lỏng| |
{{DNQATV/nghĩa||- lỏng|Cứt lỏng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-trừ| |
{{DNQATV/nghĩa||-trừ|Dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phang||c| |
{{DNQATV/mục|?|Phang||c|(Coi chữ phương).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phang||n| |
{{DNQATV/mục|?|Phang||n|Quăng liệng; gọi hớt; trau giồi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- liệng| |
{{DNQATV/nghĩa||- liệng|Liệng ngang.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cây lên đầu| |
{{DNQATV/nghĩa||- cây lên đầu|Liệng cây, đánh cây lên đầu.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- ngang| |
{{DNQATV/nghĩa||- ngang|Đánh ngang ngửa, hạ cái chi đánh cái nấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đánh- ngang| |
{{DNQATV/nghĩa||Đánh - ngang|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Nói- ngang| |
{{DNQATV/nghĩa||Nói - ngang|Nói ngang nói dọc, vô phép.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cho trơn| |
{{DNQATV/nghĩa||- cho trơn|Đánh lưỡi rìu, qua lưỡi bào cho trơn liền.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phăng|| |
{{DNQATV/mục|?|Phăng||n|Đồ bằng sắt, lưỡi lớn mà dài, thường dùng mà phát cỏ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-nắp| |
{{DNQATV/nghĩa||- nắp|Thứ phăng dài lưỡi mà cán vắn.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-cổ cò| |
{{DNQATV/nghĩa||- cổ cò|Thứ phăng cổ eo, nghĩa là gần chỗ cán nó eo lại như cổ cò.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- giò nai| |
{{DNQATV/nghĩa||- giò nai|Thứ phăng giống cái giò nai.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-gai| |
{{DNQATV/nghĩa||- gai|Thứ phăng vắn lưỡi, thường dùng mà đốn cây gai.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đàng-| |
{{DNQATV/nghĩa||Đàng -|Một lối dài, phăng đã qua, đã phát rồi.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Hàng- |
{{DNQATV/nghĩa||Hàng -|Hàng mặt tợ, giống hình miếng chả.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phăng||n| |
{{DNQATV/mục|?|Phăng||n|}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Đi- -| |
{{DNQATV/nghĩa||Đi - -|Đi một hơi, một bề.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-tằm| |
{{DNQATV/nghĩa||- tằm|Rải tằm mới nở ra nong nia, xắt dâu cho nhỏ, trộn vật bổ sức mà cho nó ăn lần đầu.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phẳng||n| |
{{DNQATV/mục|?|Phẳng||n|Tiếng trợ từ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lặng| |
{{DNQATV/nghĩa||- lặng|Lặng lẻ, bình tĩnh.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Bằng- |
{{DNQATV/nghĩa||Bằng -|Bằng đều, bằng bặng.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục|?|Phăng||n| |
{{DNQATV/mục|?|Phăng||n|Dấy lên mạnh mẽ, (Thường nói về lửa giận).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-- |
{{DNQATV/nghĩa||- -|id}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-lên| |
{{DNQATV/nghĩa||- lên|id.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||-gan| |
{{DNQATV/nghĩa||- gan|Nổi giận, bằng gan.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Lửa- -| |
{{DNQATV/nghĩa||Lửa - -|Lửa cháy mạnh, lửa cháy đổ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Mặt đỏ--| |
{{DNQATV/nghĩa||Mặt đỏ - -|Mặt đỏ như lửa, giận dữ quá.}}}} |
||
}} |