Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/173”
→Chưa hiệu đính: ←Trang mới: “<section begin="N" /> {{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|?|Nút||n|Vật tròn tròn giống cái nụ áo, đồ để mà nhét, mà trám lỗ trống; mím môi…” |
|||
Tình trạng của trang | Tình trạng của trang | ||
- | + | Đã hiệu đính | |
Đầu trang (noinclude): | Đầu trang (noinclude): | ||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{Chạy đầu trang|trái=168|giữa=NỰU}} |
{{Chạy đầu trang|trái=168|giữa=NỰU}} |
||
---- |
---- |
||
{{Div col|rules=yes}} |
|||
Thân trang (sẽ được nhúng): | Thân trang (sẽ được nhúng): | ||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
<section begin="N" |
<section begin="N"/> |
||
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude> |
|||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|𠸂|Nút||n|Vật tròn tròn giống cái nụ áo, đồ để mà nhét, mà trám lỗ trống; mím môi mà hút vào miệng.}}{{DNQATV/nghĩa||- áo|Nút gài vào trong áo.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- áo|Nút gài vào trong áo.}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- hổ|Nút áo bằng hổ phách.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- hổ|Nút áo bằng hổ phách.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- thau|Nút áo thau.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- thau|Nút áo thau.}} |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Quân lắt – ao|Quân trộm cắp.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Quân lắt – ao|Quân trộm cắp.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- ruồi|Nút đen, đỏ, hay nổi ngoài da người ta, nhứt là phía trên mặt; nút đỏ kêu là nút ruồi son.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- ruồi|Nút đen, đỏ, hay nổi ngoài da người ta, nhứt là phía trên mặt; nút đỏ kêu là nút ruồi son.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- ve|Khúc cây nhỏ để trám miệng ve.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- ve|Khúc cây nhỏ để mà trám miệng ve.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Hút mật, (nói về ong).}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Hút mật, (nói về ong).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- sữa|Bú sữa.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- sữa|Bú sữa.}} |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
{{DNQATV/nghĩa||Đỉa -|Đỉa cắn.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Đỉa -|Đỉa cắn.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|湼|Nứt||n|Rách ra, xé ra, nẻ ra, có đường hở hang.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nở|Nứt xé ra nhiều chỗ.Dưa gang |
{{DNQATV/nghĩa||- nở|Nứt xé ra nhiều chỗ. ''Dưa gang chín nứt nở''.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- nẻ|Nẻ ra, rách ra.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- nẻ|Nẻ ra, rách ra.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- đàng|Nứt dài, có dấu nứt chạy dài.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- đàng|Nứt dài, có dấu nứt chạy dài.}} |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
{{DNQATV/nghĩa||- mộng|Mọc mộng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- mộng|Mọc mộng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- da|Da nứt nẻ.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- da|Da nứt nẻ.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- hai| |
{{DNQATV/nghĩa||- hai|Bể hai, chác hai.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- bụng|Bể bụng, no quá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- bụng|Bể bụng, no quá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ăn – bụng|Ăn no quá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Ăn – bụng|Ăn no quá.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|狃|Nựu||c|Quen thói, quen thân.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa| |
{{DNQATV/nghĩa|- 舊|– cựu|Giữ thói quen, theo thói cũ không chừa, không sợ.}}}} |
||
}} |
|||
<section end="N" /> |
<section end="N" /> |
||
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude> |
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude> |
||
Dòng 46: | Dòng 45: | ||
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude> |
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude> |
||
{{DNQATV/trang| |
{{DNQATV/trang| |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|烏|O||n|Cái họng con heo, chỗ họng gio ra ở dưới cổ, (một hai người có).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|Cái họng con heo, (thường để mà cho người chọc huyết heo).}} |
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|Cái họng con heo, (thường để mà cho người chọc huyết heo).}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Tre |
{{DNQATV/nghĩa||Tre mò -|Thứ tre lớn cây.}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|姑|O||c|Cô, bà cô. Bây giờ cũng hiểu là lấy lòng.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Ông chú mụ -|Ông chú, bà cô.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Ông chú mụ -|Ông chú, bà cô.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- bế|Nói đều ràng buộc, lấy lòng, (tiếng nói chơi).}} |
{{DNQATV/nghĩa||- bế|Nói đều ràng buộc, lấy lòng, (tiếng nói chơi).}} |
||
{{-}} |
{{-}} |
||
{{DNQATV/mục| |
{{DNQATV/mục|𪅴|Ó||n|Thứ diều lớn, móng vút hung ác; lấy hơi trong cổ kêu dài.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||Diều -|Thứ diều lớn ấy.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Diều -|Thứ diều lớn ấy.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- rừng|Thứ ó lớn lắm, hay ở rừng một loại chim ưng, có tài |
{{DNQATV/nghĩa||- rừng|Thứ ó lớn lắm, hay ở rừng, một loại với chim ưng, có tài săn thịt.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- biển|Cũng là ó lớn, hay ở biển, có tài bắt cá.}} |
{{DNQATV/nghĩa||- biển|Cũng là ó lớn, hay ở biển, có tài bắt cá.}} |
||
{{DNQATV/nghĩa||- rân| |
{{DNQATV/nhóm| |
||
{{DNQATV/nghĩa||- rân|}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|Kêu lớn tiếng mà dài, reo |
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|}} |
||
|Kêu lớn tiếng mà dài, reo lên om sòm, (giặc).}} |
|||
{{DNQATV/nghĩa||Vụ -|Vụ làm bằng ống tre có xẻ một đàng hễ nó chạy thì kêu ra tiếng.}} |
{{DNQATV/nghĩa||Vụ -|Vụ làm bằng ống tre có xẻ một đàng, hễ nó chạy thì kêu ra tiếng.}}}} |
||
}} |
|||
<section end="O" /> |
<section end="O" /> |