Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trang:Đại Nam quấc âm tự vị 2.pdf/173”

LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
→‎Chưa hiệu đính: Trang mới: “<section begin="N" /> {{DNQATV/trang| {{DNQATV/mục|?|Nút||n|Vật tròn tròn giống cái nụ áo, đồ để mà nhét, mà trám lỗ trống; mím môi…”
 
LMQ2401 (thảo luận | đóng góp)
 
Tình trạng của trangTình trạng của trang
-
Chưa hiệu đính
+
Đã hiệu đính
Đầu trang (noinclude):Đầu trang (noinclude):
Dòng 2: Dòng 2:
{{Chạy đầu trang|trái=168|giữa=NỰU}}
{{Chạy đầu trang|trái=168|giữa=NỰU}}
----
----
{{Div col|rules=yes}}
Thân trang (sẽ được nhúng):Thân trang (sẽ được nhúng):
Dòng 1: Dòng 1:
<section begin="N" />
<section begin="N"/>
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|?|Nút||n|Vật tròn tròn giống cái nụ áo, đồ để mà nhét, mà trám lỗ trống; mím môi mà hút vào miệng.}}
{{DNQATV/mục|𠸂|Nút||n|Vật tròn tròn giống cái nụ áo, đồ để mà nhét, mà trám lỗ trống; mím môi mà hút vào miệng.}}{{DNQATV/nghĩa||- áo|Nút gài vào trong áo.}}
{{DNQATV/nghĩa||- áo|Nút gài vào trong áo.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hổ|Nút áo bằng hổ phách.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hổ|Nút áo bằng hổ phách.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thau|Nút áo thau.}}
{{DNQATV/nghĩa||- thau|Nút áo thau.}}
Dòng 15: Dòng 15:
{{DNQATV/nghĩa||Quân lắt – ao|Quân trộm cắp.}}
{{DNQATV/nghĩa||Quân lắt – ao|Quân trộm cắp.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ruồi|Nút đen, đỏ, hay nổi ngoài da người ta, nhứt là phía trên mặt; nút đỏ kêu là nút ruồi son.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ruồi|Nút đen, đỏ, hay nổi ngoài da người ta, nhứt là phía trên mặt; nút đỏ kêu là nút ruồi son.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ve|Khúc cây nhỏ để trám miệng ve.}}
{{DNQATV/nghĩa||- ve|Khúc cây nhỏ để trám miệng ve.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Hút mật, (nói về ong).}}
{{DNQATV/nghĩa||- mật|Hút mật, (nói về ong).}}
{{DNQATV/nghĩa||- sữa|Bú sữa.}}
{{DNQATV/nghĩa||- sữa|Bú sữa.}}
Dòng 22: Dòng 22:
{{DNQATV/nghĩa||Đỉa -|Đỉa cắn.}}
{{DNQATV/nghĩa||Đỉa -|Đỉa cắn.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Nứt||n|Rách ra, xé ra, nẻ ra, có đường hở hang.}}
{{DNQATV/mục||Nứt||n|Rách ra, xé ra, nẻ ra, có đường hở hang.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nở|Nứt xé ra nhiều chỗ.Dưa gang chịu nứt nở.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nở|Nứt xé ra nhiều chỗ. ''Dưa gang chín nứt nở''.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nẻ|Nẻ ra, rách ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||- nẻ|Nẻ ra, rách ra.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đàng|Nứt dài, có dấu nứt chạy dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||- đàng|Nứt dài, có dấu nứt chạy dài.}}
Dòng 29: Dòng 29:
{{DNQATV/nghĩa||- mộng|Mọc mộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- mộng|Mọc mộng.}}
{{DNQATV/nghĩa||- da|Da nứt nẻ.}}
{{DNQATV/nghĩa||- da|Da nứt nẻ.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hai|Bề hai, chác hai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- hai|Bể hai, chác hai.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bụng|Bể bụng, no quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bụng|Bể bụng, no quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ăn – bụng|Ăn no quá.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ăn – bụng|Ăn no quá.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Nựu||c|Quen thói, quen thân.}}
{{DNQATV/mục||Nựu||c|Quen thói, quen thân.}}
{{DNQATV/nghĩa|?|– cựu|Giữ thói quen, theo thói cũ không chừa, không sợ.}}
{{DNQATV/nghĩa|- 舊|– cựu|Giữ thói quen, theo thói cũ không chừa, không sợ.}}}}
}}
<section end="N" />
<section end="N" />
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude>
<noinclude>{{Div col end}}</noinclude>
Dòng 46: Dòng 45:
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
<noinclude>{{Div col|rules=yes}}</noinclude>
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/trang|
{{DNQATV/mục|?|O||n|Cái họng con heo, chỗ họng gio ra ở dưới cổ, (một hai người có).}}
{{DNQATV/mục||O||n|Cái họng con heo, chỗ họng gio ra ở dưới cổ, (một hai người có).}}
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|Cái họng con heo, (thường để mà cho người chọc huyết heo).}}
{{DNQATV/nghĩa||Cái -|Cái họng con heo, (thường để mà cho người chọc huyết heo).}}
{{DNQATV/nghĩa||Tre mỏ -|Thứ tre lớn cây.}}
{{DNQATV/nghĩa||Tre -|Thứ tre lớn cây.}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|O||c|Cô, bà côBây giờ cũng hiểu là lấy lòng.}}
{{DNQATV/mục||O||c|Cô, bà cô. Bây giờ cũng hiểu là lấy lòng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ông chú mụ -|Ông chú, bà cô.}}
{{DNQATV/nghĩa||Ông chú mụ -|Ông chú, bà cô.}}
{{DNQATV/nghĩa||- bế|Nói đều ràng buộc, lấy lòng, (tiếng nói chơi).}}
{{DNQATV/nghĩa||- bế|Nói đều ràng buộc, lấy lòng, (tiếng nói chơi).}}
{{-}}
{{-}}
{{DNQATV/mục|?|Ó||n|Thứ điều lớn, móng vút hung ác lấy hơi trong cổ kêu dài.}}
{{DNQATV/mục|𪅴|Ó||n|Thứ diều lớn, móng vút hung ác; lấy hơi trong cổ kêu dài.}}
{{DNQATV/nghĩa||Diều -|Thứ diều lớn ấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||Diều -|Thứ diều lớn ấy.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rừng|Thứ ó lớn lắm, hay ở rừng một loại chim ưng, có tài ăn thịt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rừng|Thứ ó lớn lắm, hay ở rừng, một loại với chim ưng, có tài săn thịt.}}
{{DNQATV/nghĩa||- biển|Cũng là ó lớn, hay ở biển, có tài bắt cá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- biển|Cũng là ó lớn, hay ở biển, có tài bắt cá.}}
{{DNQATV/nghĩa||- rân|.}}
{{DNQATV/nhóm|
{{DNQATV/nghĩa||- rân|}}
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|Kêu lớn tiếng mà dài, reo hét om sòm, (giặc).}}
{{DNQATV/nghĩa||- dậy|}}
|Kêu lớn tiếng mà dài, reo lên om sòm, (giặc).}}
{{DNQATV/nghĩa||Vụ -|Vụ làm bằng ống tre có xẻ một đàng hễ nó chạy thì kêu ra tiếng.}}
{{DNQATV/nghĩa||Vụ -|Vụ làm bằng ống tre có xẻ một đàng, hễ nó chạy thì kêu ra tiếng.}}}}
}}
<section end="O" />
<section end="O" />